Khuyến mãi lắp đặt cáp quang gia đình mới hoặc chuyển từ nhà mạng khác sang VNPT mới nhất 2024
(Bảng giá Gói Cước dành cho các khu vực ,KHU VỰC ÁP DỤNG:1, 3, 4, 7, 10, 11, BÌNH THẠNH, PHÚ NHUẬN, TÂN BÌNH, TÂN PHÚ)
1. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI LẺ
BẢNG GIÁ INTERNET CÁP QUANG Tốc độ (Mbps) Giá Gói Cước (VNĐ) Giá cước 6 tháng Giá cước 12 tặng 1 tháng
HOME NET 2 150 220.000 1.320.000 2.640.000
HOME NET 3 200 249.000 1.494.000 2.988.000
HOME NET 4 250 259.000 1.554.000 3.108.000
HOME NET 6 IP TĨNH 500 ( Tốc độ QT 2mpbs ) 599.000 3.594.000 7.188.000
HOME NET 7 1Gbps 329.000 1.974.000 3.948.000
2. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI + TRUYỀN HÌNH MYTV
Tên gói cước Tốc độ (Mbps) Giá gói cước (VNĐ) Giá cước 6 tháng Giá cước 12 tháng tặng 1 tháng
HOME NET 2+ 150 250,000 1.500.000 3.000.000
HOME NET 3+ 200 279.000 1.674.000 3.348.000
HOME NET 4+ 250 289.000 1.734.000 3.468.000
HOME NET 7+ 1Gbps 359.000 2.154.000 4.308.000
4.GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI + TRỢ PHÁT MESH
Tên gói cước | Tốc độ (Mbps) | Giá Gói | Gói cước 6 tháng | Gói cước 12 tháng tặng 1 |
---|---|---|---|---|
HOME MESH 2 | 150 + 01 mesh 5 | 250.000 | 1,500,000 | 3,000,000 |
HOME MESH 3 | 200 + 01 mesh 5 | 279.000 | 1,674,000 | 3,348,000 |
HOME MESH 4 | 250 + 02 mesh 5 | 289.000 | 1,734,000 | 3,468,000 |
HOME MESH 6 | 500 + 03 mesh 5 | 689.000 | 4,134,000 | 8,268,000 |
5. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG + SIM VINAPHONE
Tên gói cước Tốc độ (Mbps) Giá gói cước (VNĐ) Giá cước 6 tháng tặng 1 tháng Giá cước 12 tháng tặng 2 tháng Ưu đãi
HOME SÀNH 2 150 239.000 1.434.000 2.868.000 3GB/Ngày 1.500P/Nội
89P/Ngoại
HOME SÀNH 4 200 273.000 1.638.000 3.276.000 3GB/Ngày 1.500P/Nội
89P/Ngoại
3. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG WIFI + TRUYỀN HÌNH MYTV + WIFI MESH
Tên gói cước | Tốc độ (Mbps) | Giá gói cước (VNĐ) | Giá cước 6 tháng | Giá cước 12 tháng tặng 1 tháng |
---|---|---|---|---|
HOME MESH 2+ (1 Mesh) | 150 | 280,000 | 1,680,000 | 3,360,000 |
HOME MESH 3+ (1 Mesh) | 200 | 309.000 | 1.854.000 | 3.708.000 |
HOME MESH 4+ (2 Mesh) | 250 | 319.000 | 1.914.000 | 3.828.000 |
HOME MESH 7+ (3 Mesh) | 1Gbps | 369.000 | 2.214.000 | 4.428.000 |
Quy đổi: (02 Mesh 5 = 01 Mesh 6, 03 Mesh 5 = 02 Mesh 6)
4. GÓI CƯỚC INTERET CÁP QUANG WIFI + TRUYỀN HÌNH MYTV (4K) + SIM VINAPHONE
Tên gói cước Tốc độ (Mbps) Giá gói cước (VNĐ) Giá cước 6 tháng tặng 1 tháng Giá cước 12 tháng tặng 2 tháng Ưu Đãi Sim VinaPhone
HOME CHẤT 2 150 264.000 1.584.000 3.168.000 3GB/Ngày + 1.500P nội mạng + 89p ngoại mạng
HOME CHẤT 4 200 274.000 1.644.000 3.288.000 3GB/Ngày + 1.500P nội mạng + 89p ngoại mạng
HOME CHẤT 6
( + 1 trợ phát )300 349.000 2.094.000 4.188.000 3GB/Ngày + 1.500P nội mạng + 89p ngoại mạng